1.Phương án B: "facilitate classroom activities while tracking and reporting student progress more accurately".
oSai ngữ nghĩa: Phương án này chỉ tập trung vào việc hỗ trợ hoạt động lớp học và theo dõi kết quả của học sinh, nhưng không đề cập đến các khía cạnh quản lý và giảm giấy tờ như ý chính của đoạn văn. Nó không đầy đủ để miêu tả vai trò rộng hơn của các công cụ kỹ thuật số trong trường học.
2.Phương án C: "which are beneficial in supporting teachers and students, helping create engaging and effective learning environments".
oSai ngữ nghĩa: Cụm này nhấn mạnh quá nhiều vào môi trường học tập hiệu quả và thu hút, nhưng không nhắc đến vai trò quản lý hành chính, điều quan trọng trong ngữ cảnh đoạn văn.
3.Phương án D: "help in developing, monitoring, and delivering educational content and enhancing student engagement".
oSai ngữ nghĩa: Phương án này cũng chỉ tập trung vào việc phát triển nội dung học tập và gắn kết học sinh, mà không nhắc đến khía cạnh quản lý hay giảm bớt thủ tục hành chính.
Đáp án A: "which help to streamline administrative tasks, reduce paperwork, and improve communication within the school" - câu này nói về các lợi ích của công nghệ trong việc đơn giản hóa công việc hành chính, giảm giấy tờ và tăng cường giao tiếp trong trường học, phù hợp với ngữ cảnh.
o Đáp án đúng là A.